Có 2 kết quả:

罢休 bà xiū ㄅㄚˋ ㄒㄧㄡ罷休 bà xiū ㄅㄚˋ ㄒㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to give up
(2) to abandon (a goal etc)
(3) to let sth go
(4) forget it
(5) let the matter drop

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to give up
(2) to abandon (a goal etc)
(3) to let sth go
(4) forget it
(5) let the matter drop

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0