Có 2 kết quả:
罢休 bà xiū ㄅㄚˋ ㄒㄧㄡ • 罷休 bà xiū ㄅㄚˋ ㄒㄧㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give up
(2) to abandon (a goal etc)
(3) to let sth go
(4) forget it
(5) let the matter drop
(2) to abandon (a goal etc)
(3) to let sth go
(4) forget it
(5) let the matter drop
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give up
(2) to abandon (a goal etc)
(3) to let sth go
(4) forget it
(5) let the matter drop
(2) to abandon (a goal etc)
(3) to let sth go
(4) forget it
(5) let the matter drop
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0